Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
teleconference
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
Âm thanh (Mỹ)
(
tập tin
)
Danh từ
sửa
teleconference
Hội nghị
qua điện
thoại
, các
cuộc họp
được
tổ chức
qua điện
thoại
.
Tham khảo
sửa
"
teleconference
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)