Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
taxon
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈtæk.ˌsɑːn/
Danh từ
sửa
taxon
(
số nhiều
taxa
)
Đơn vị
phân loài
.
Sự
xếp
nhóm
, nhóm đã được
phân loại
, sự
xếp loại
.
Tham khảo
sửa
"
taxon
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)