Tiếng Anh sửa

 
taw

Cách phát âm sửa

Ngoại động từ sửa

taw ngoại động từ /ˈtɔ/

  1. Thuộc trắng (thuộc da mà không dùng chất tanin, chỉ nhúng vào nước muối pha phèn).

Danh từ sửa

taw /ˈtɔ/

  1. Hòn bi.
  2. Trò chơi bi.
  3. Đường giới hạn (trong trò chơi bi).

Tham khảo sửa

Tiếng Ili Turki sửa

Danh từ sửa

taw

  1. núi.

Tiếng Karakalpak sửa

Danh từ sửa

taw

  1. núi.