Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /tɔ.ˈtɒː.lə.ɡəs/

Tính từ sửa

tautologous (so sánh hơn more tautologous, so sánh nhất most tautologous)

  1. Lặp thừa, lặp lại không cần thiết.

Tham khảo sửa