tautness
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈtɔt.nəs/
Danh từ sửa
tautness /ˈtɔt.nəs/
- Tính căng.
- Tình trạng tốt.
- Tính căng thẳng; tình trạng căng thẳng.
Tham khảo sửa
- "tautness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
tautness /ˈtɔt.nəs/