Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
taudis
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/tɔ.di/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
taudis
/tɔ.di/
taudis
/tɔ.di/
taudis
gđ
/tɔ.di/
Nhà
ổ
chuột
.
Lutte contre les
taudis
— sự đấu tranh chống những nhà ổ chuột
Tham khảo
sửa
"
taudis
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)