Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈtæ.səl/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

tassel (số nhiều tassels)

  1. Quả tua, núm tua (bằng lông, len ở mũ, áo... ).
  2. Dải làm dấu (khi đọc sách).
  3. (Thực vật học) Cờ (cụm hoa đực ở cây ngô).

Ngoại động từ sửa

tassel (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn tassels, phân từ hiện tại tasselling hoặc tasseling, quá khứ đơn và phân từ quá khứ tasselled hoặc tasseled)

  1. Trang sức bằng núm tua, kết tua.
    Đồng nghĩa: betassel
  2. Bẻ cờ (ở cây ngô).

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa