Tiếng Anh sửa

taskbar

Từ nguyên sửa

task (tác vụ) + bar (thanh)

  1. Trong giao diện đồ họa máy tính. Thanh chứa các nút điều khiển để thực hiện các tác vụ quan trọng.

Dịch sửa

Xem thêm sửa