Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈtær.ə.ɡən/

Danh từ sửa

tarragon /ˈtær.ə.ɡən/

  1. (Thực vật học) Cây ngải giấm.

Tham khảo sửa