taro
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈtɑːr.ˌoʊ/
Danh từ sửa
taro số nhiều taros /ˈtɑːr.ˌoʊ/
- (Thực vật học) Cây khoai sọ; cây khoai nước.
- Củ khoai sọ; củ khoai nước.
Tham khảo sửa
- "taro", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ta.ʁɔ/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
taro /ta.ʁɔ/ |
taro /ta.ʁɔ/ |
taro gđ /ta.ʁɔ/
- Khoai sọ (cây củ).
Tham khảo sửa
- "taro", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)