Tiếng Anh sửa

Từ nguyên sửa

Từ tar (“nhựa đường”) + macadam (“đá giăm”).

Danh từ sửa

tarmacadam (số nhiều tarmacadams)

  1. () Đá giăm nhựa (để rải đường).

Đồng nghĩa sửa

Ngoại động từ sửa

tarmacadam

  1. Rải đá giăm nhựa trên đường.

Chia động từ sửa

Tiếng Pháp sửa

Danh từ sửa

tarmacadam

  1. () Đá giăm nhựa (để rải đường).

Tham khảo sửa