targuer
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /taʁ.ɡe/
Động từ sửa
se targuer tự động từ /taʁ.ɡe/
- Khoe khoang.
- Se targuer de ses richesses — khoe khoang giàu có
Tham khảo sửa
- "targuer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
se targuer tự động từ /taʁ.ɡe/