Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈtɑːr.də.li/

Phó từ sửa

tardily /ˈtɑːr.də.li/

  1. Chậm chạp, thiếu khẩn trương, đà đẫn (về hành động, xảy ra, di chuyển).
  2. Chậm, muộn, trễ (về hành động, người).

Tham khảo sửa