Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tardily
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈtɑːr.də.li/
Phó từ
sửa
tardily
/ˈtɑːr.də.li/
Chậm chạp
,
thiếu
khẩn trương
, đà
đẫn
(về hành động, xảy ra, di chuyển).
Chậm
,
muộn
,
trễ
(về hành động, người).
Tham khảo
sửa
"
tardily
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)