Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈteɪ.pɜ.ːiɳ/

Động từ sửa

tapering

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "taper" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

tapering /ˈteɪ.pɜ.ːiɳ/

  1. Thon thon, bóp nhọn, búp măng.
    tapering trousers — quần thót ống, quần bóp ống

Tham khảo sửa