Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈtæn.tə.ləs/

Danh từ sửa

tantalus /ˈtæn.tə.ləs/

  1. Các loại bao bì đựng hàng vẫn cho thấy rõ ràng két hở (như) két bia, nước ngọt, bao bì trong suốt.

Tham khảo sửa