Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tambour
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Ngoại động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈtæm.ˌbʊr/
Danh từ
sửa
tambour
/ˈtæm.ˌbʊr/
Cái
trống
.
Khung
thêu
.
tambour
work
— đồ thêu trên khung
Ngoại động từ
sửa
tambour
ngoại động từ
/ˈtæm.ˌbʊr/
Thêu
trên
khung
thêu
.
Tham khảo
sửa
"
tambour
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)