Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈtæm.ˌbʊr/

Danh từ sửa

tambour /ˈtæm.ˌbʊr/

  1. Cái trống.
  2. Khung thêu.
    tambour work — đồ thêu trên khung

Ngoại động từ sửa

tambour ngoại động từ /ˈtæm.ˌbʊr/

  1. Thêu trên khung thêu.

Tham khảo sửa