Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
Danh từ
sửa
tallow /ˈtæ.ˌloʊ/
- Mỡ (để làm nến, làm xà phòng... ).
- vegetable tallow — mỡ thực vật
Ngoại động từ
sửa
tallow ngoại động từ /ˈtæ.ˌloʊ/
- Bôi mỡ, trét mỡ.
- tallowed leather — da bôi mỡ
- Vỗ béo.
- to tallow sheep — vỗ béo cừu
Tham khảo
sửa