Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈteɪk.ˈɔf/

Danh từ sửa

take-off /ˈteɪk.ˈɔf/

  1. Sự nhại.
  2. Bức vẽ giỡn; tranh biếm hoạ.
  3. (Thể dục, thể thao) Đà giậm nhảy; chỗ giậm nhảy; sự lấy đà để nhảy.
  4. (Hàng không) Sự cất cánh.

Tham khảo sửa