Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Ngoại động từ sửa

tailler ngoại động từ /ta.je/

  1. Cắt, gọt, đẽo.
    Tailler un veston — cắt một cái áo
    Tailler un crayon — gọt bút chì

Tham khảo sửa