Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tailler
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ta.je/
Ngoại động từ
sửa
tailler
ngoại động từ
/ta.je/
Cắt
,
gọt
,
đẽo
.
Tailler
un veston
— cắt một cái áo
Tailler
un crayon
— gọt bút chì
Tham khảo
sửa
"
tailler
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)