Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈteɪ.ɫiɳ/

Động từ sửa

tailing

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "tail" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

tailing /ˈteɪ.ɫiɳ/

  1. Phần cuối.
  2. (Số nhiều) Vật thải; cặn bã; vật đầu thừa đuôi thẹo.

Tham khảo sửa