Tiếng Anh sửa

 
taiga

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈtɑɪ.ɡə/

Danh từ sửa

taiga /ˈtɑɪ.ɡə/

  1. (Rừng) taiga, một loại rừng phân bố chủ yếu ở vùng lạnh gần bắc cực của Trái Đất.

Tham khảo sửa