Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈtæk.tᵊl/

Tính từ sửa

tactile /ˈtæk.tᵊl/

  1. (Thuộc) Xúc giác.
  2. Sờ mó được.
  3. (Nghĩa bóng) Đích xác, hiển nhiên, rành rành.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực tactile
/tak.til/
tactiles
/tak.til/
Giống cái tactile
/tak.til/
tactiles
/tak.til/

tactile /tak.til/

  1. (Thuộc) Xúc giác.
    Corpuscules tactiles — tiểu thể xúc giác
    Poils tactiles — (động vật học) lông xúc giác

Tham khảo sửa