Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Nội động từ sửa

tabler nội động từ /ta.ble/

  1. Căn cứ vào; dựa vào.
    Tabler sur un événement hypothétique — dựa vào một sự kiện không chắc chắn
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Ngồi ăn.

Tham khảo sửa