Tiếng Anh sửa

 
tabasco

Cách phát âm sửa

  • IPA: /tə.ˈbæs.ˌkoʊ/

Danh từ sửa

tabasco /tə.ˈbæs.ˌkoʊ/

  1. Nước xốt làm bằng hạt tiêu.

Tham khảo sửa