Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
taïaut
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Thán từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ta.jɔ/
Thán từ
sửa
taïaut
/ta.jɔ/
(
Săn bắn
)
Uẩy
!
uẩy
! (tiếng người đi săn giục chó đuổi thú).
Tham khảo
sửa
"
taïaut
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)