Tiếng Việt sửa

Từ nguyên sửa

Phiên âm Hán-Việt của 總掌理.

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tə̰wŋ˧˩˧ ʨɨə̰ŋ˧˩˧ li˧˥təwŋ˧˩˨ ʨɨəŋ˧˩˨ lḭ˩˧təwŋ˨˩˦ ʨɨəŋ˨˩˦ li˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
təwŋ˧˩ ʨɨəŋ˧˩ li˩˩tə̰ʔwŋ˧˩ ʨɨə̰ʔŋ˧˩ lḭ˩˧

Danh từ sửa

tổng chưởng lý

  1. Chức danh tư pháp tại nhiều nước trên thế giới. Hoạt động với vai trò là người quản lý chung về các vấn đề pháp luật của đất nước.

Dịch sửa