tỉnh dậy
Tiếng Việt sửa
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tḭ̈ŋ˧˩˧ zə̰ʔj˨˩ | tïn˧˩˨ jə̰j˨˨ | tɨn˨˩˦ jəj˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tïŋ˧˩ ɟəj˨˨ | tïŋ˧˩ ɟə̰j˨˨ | tḭ̈ʔŋ˧˩ ɟə̰j˨˨ |
Động từ sửa
tỉnh dậy
- Chuyển từ trạng thái ngủ sang trạng thái thức.
- Tỉnh dậy từ lúc ba giờ sáng.
Tham khảo sửa
- "tỉnh dậy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)