Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tầm vông
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tə̤m
˨˩
vəwŋ
˧˧
təm
˧˧
jəwŋ
˧˥
təm
˨˩
jəwŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
təm
˧˧
vəwŋ
˧˥
təm
˧˧
vəwŋ
˧˥˧
Danh từ
sửa
tầm vông
Loài
tre
nhỏ không có
gai
,
gióng
dài
,
ruột
đặc,
thường dùng
làm
gậy
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
tầm vông
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)