Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tạnh ráo
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ta̰ʔjŋ
˨˩
zaːw
˧˥
ta̰n
˨˨
ʐa̰ːw
˩˧
tan
˨˩˨
ɹaːw
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tajŋ
˨˨
ɹaːw
˩˩
ta̰jŋ
˨˨
ɹaːw
˩˩
ta̰jŋ
˨˨
ɹa̰ːw
˩˧
Tính từ
sửa
tạnh ráo
Khô ráo
, không
còn
mưa gió
,
lầy lội
nữa.
Trời
tạnh ráo
.
Những ngày
tạnh ráo
.
Tham khảo
sửa
"
tạnh ráo
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)