Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
˧˧ sa̰ːn˧˩˧ zən˧˧ tə̰ʔwk˨˩˧˥ ʂaːŋ˧˩˨ jəŋ˧˥ tə̰wk˨˨˧˧ ʂaːŋ˨˩˦ jəŋ˧˧ təwk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˧˥ ʂaːn˧˩ ɟən˧˥ təwk˨˨˧˥ ʂaːn˧˩ ɟən˧˥ tə̰wk˨˨˧˥˧ ʂa̰ːʔn˧˩ ɟən˧˥˧ tə̰wk˨˨

Định nghĩa sửa

tư sản dân tộc

  1. Tầng lớp tư sản bị đế quốc chèn ép và có tinh thần phản đế trong một chừng mực nhất định.

Dịch sửa

Tham khảo sửa