Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tɨəŋ˧˧ ta̤ːn˨˩tɨəŋ˧˥ taːŋ˧˧tɨəŋ˧˧ taːŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tɨəŋ˧˥ taːn˧˧tɨəŋ˧˥˧ taːn˧˧

Từ tương tự sửa

Tính từ sửa

tương tàn

  1. Làm hại lẫn nhau.
    Huynh đệ tương tàn.

Dịch sửa

Tham khảo sửa