Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tɔ̤˨˩ tɔ̤˨˩˧˧˧˧˨˩˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˧˧˧˧

Từ tương tự sửa

Định nghĩa sửa

tò tò

  1. lẽo đẽo đi sau.
    Con tò tò theo mẹ.
  2. dáng đi chậmlộ liễu

Dịch sửa

Tham khảo sửa