Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tin˧˥ zṵʔŋ˨˩tḭn˩˧ jṵŋ˨˨tɨn˧˥ juŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tin˩˩ ɟuŋ˨˨tin˩˩ ɟṵŋ˨˨tḭn˩˧ ɟṵŋ˨˨

Danh từ sửa

tín dụng

  1. Việc cho vaymượn tiềnngân hàng.
    Quỹ tín dụng.
    Công tác tín dụng.

Động từ sửa

tín dụng

  1. Tin dùng.
    Người cận vệ được tín dụng.

Tham khảo sửa