tête-bêche
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /tɛt.bɛʃ/
Phó từ sửa
tête-bêche /tɛt.bɛʃ/
- Lộn đầu đuôi.
- Coucher tête-bêche — nằm lộn đầu đuôi
Tham khảo sửa
- "tête-bêche", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
tête-bêche /tɛt.bɛʃ/