tê tê
Tiếng Việt sửa
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
te˧˧ te˧˧ | te˧˥ te˧˥ | te˧˧ te˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
te˧˥ te˧˥ | te˧˥˧ te˧˥˧ |
Từ tương tự sửa
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Danh từ sửa
tê tê
- Loài động vật có vú, không có răng, thân dài, đuôi rộng, có nhiều vẩy xếp như ngói ở toàn phía trên của thân.
Đồng nghĩa sửa
Dịch sửa
Tham khảo sửa
- "tê tê", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)