Tiếng Pháp sửa

Danh từ sửa

tétraèdre

  1. (Toán học) Hình bốn mặt, hình tứ diện.
    Tétraèdre régulier — hình bốn mặt đều

Tính từ sửa

tétraèdre

  1. (Toán học) (có) bốn mặt, tứ diện.

Tham khảo sửa