Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tétraèdre
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Danh từ
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
tétraèdre
gđ
(
Toán học
)
Hình
bốn
mặt
,
hình
tứ diện
.
Tétraèdre
régulier
— hình bốn mặt đều
Tính từ
sửa
tétraèdre
(
Toán học
) (có)
bốn
mặt
,
tứ diện
.
Tham khảo
sửa
"
tétraèdre
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)