Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
təj˧˧ vḭʔ˨˩təj˧˥ jḭ˨˨təj˧˧ ji˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
təj˧˥ vi˨˨təj˧˥ vḭ˨˨təj˧˥˧ vḭ˨˨

Định nghĩa sửa

tây vị

  1. Thiên lệch, bất công.

Dịch sửa

Tham khảo sửa