Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
təj˧˧ ɓak˧˥təj˧˥ ɓa̰k˩˧təj˧˧ ɓak˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
təj˧˥ ɓak˩˩təj˧˥˧ ɓa̰k˩˧

Định nghĩa sửa

tây bắc

  1. Ở giữa phương Tâyphương Bắc.

Dịch sửa

Tham khảo sửa