Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tân tinh
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ tương tự
1.3
Danh từ
1.3.1
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tən
˧˧
tïŋ
˧˧
təŋ
˧˥
tïn
˧˥
təŋ
˧˧
tɨn
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tən
˧˥
tïŋ
˧˥
tən
˧˥˧
tïŋ
˧˥˧
Từ tương tự
sửa
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
tán tỉnh
tận tình
Danh từ
sửa
tân tinh
(
Thiên văn học
) .
Ngôi sao
tăng
đột
nhiên
độ
sáng
,
vì thế
có vẻ
mới
xuất hiện
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
tân tinh
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)