Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
taːw˧˥ taː˧˧ta̰ːw˩˧ taː˧˥taːw˧˥ taː˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
taːw˩˩ taː˧˥ta̰ːw˩˧ taː˧˥˧

Danh từ sửa

táo ta

  1. Loài cây quả tròn, da nhẵn, thịt đính vào hạt, vị chua mát.
    Một rổ táo ta.

Dịch sửa

Tham khảo sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).