Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
taːn˧˥ ɗə̤wŋ˨˩ta̰ːŋ˩˧ ɗəwŋ˧˧taːŋ˧˥ ɗəwŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
taːn˩˩ ɗəwŋ˧˧ta̰ːn˩˧ ɗəwŋ˧˧

Định nghĩa sửa

tán đồng

  1. Tỏ ra đồng ý.

Dịch sửa

Tham khảo sửa