Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sytten
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Số từ
1.1.1
Từ dẫn xuất
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Số từ
sửa
sytten
Mười
bảy
(17).
Jenta er
sytten
år gammel.
Từ dẫn xuất
sửa
syttende
: Thứ,
hạng
,
bậc
mười
bảy
.
I dag er det
17.
mai
, og det er sommer ute.
Tham khảo
sửa
"
sytten
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)