Tiếng Na Uy sửa

Động từ sửa

  Dạng
Nguyên mẫu å sysselsette
Hiện tại chỉ ngôi sysselsetter
Quá khứ sysselsatte
Động tính từ quá khứ sysselsatt
Động tính từ hiện tại

sysselsette

  1. Tuyển dụng, thâu nhận nhân công.
    Fabrikken sysselsetter hundre mann.

Tham khảo sửa