Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /sə.ˌrɪŋ.ɡoʊ.mɑɪ.ˈi.li.ə/

Danh từ sửa

syringomyelia /sə.ˌrɪŋ.ɡoʊ.mɑɪ.ˈi.li.ə/

  1. (Y học) Bệnh rỗng tủy sốn.

Tham khảo sửa