Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /sɪn.ˈθɛ.tɪk/

Tính từ sửa

synthetic /sɪn.ˈθɛ.tɪk/

  1. Giả tạo, nhân tạo.
    synthetic enthusiasm — nhiệt tình giả tạo
  2. Tổng hợp, hoá hợp.
    synthetic rubber — cao su tổng hợp

Tham khảo sửa