Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /sə.ˈnɑː.nə.mɪst/

Danh từ sửa

synonymist /sə.ˈnɑː.nə.mɪst/

  1. Người nghiên cứu từ đồng nghĩa.

Tham khảo sửa