Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsɪŋ.ɡə.mi/

Danh từ sửa

syngamy /ˈsɪŋ.ɡə.mi/

  1. tính hợp giao; hợp giao tử.
  2. Sự sinh sản hữu tính.

Tham khảo sửa