Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
syndig
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
syndig
gt
syndig
Số nhiều
syndige
Cấp
so sánh
—
cao
—
syndig
Phạm tội
,
phạm
lỗi
.
Hun levde et
syndig
liv.
Jeg er et
syndig
menneske.
Tham khảo
sửa
"
syndig
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)