Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsɪŋ.krə.ˌtrɑːn/

Danh từ sửa

synchrotron /ˈsɪŋ.krə.ˌtrɑːn/

  1. (Vật lý) Xincrôtron.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Danh từ sửa

synchrotron

  1. (Vật lý học) Xincrotron.

Tham khảo sửa