symphony
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /.ni/
Danh từ sửa
symphony (số nhiều symphonies)
- Bản nhạc giao hưởng.
- Khúc nhạc mở đầu (bài hát); khúc nhạc kết thúc (bài hát).
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Dàn nhạc giao hưởng.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) buổi hoà nhạc giao hưởng.
- (Từ cổ,nghĩa cổ) Sự hoà âm.
Tham khảo sửa
- "symphony", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)